VN520


              

酒囊饭袋

Phiên âm : jiǔnáng fàn dài.

Hán Việt : tửu nang phạn đại.

Thuần Việt : giá áo túi cơm; người vô tích sự; người đoảng; kẻ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giá áo túi cơm; người vô tích sự; người đoảng; kẻ bất tài
讥讽无能的人


Xem tất cả...