Phiên âm : jiǔ sù zi.
Hán Việt : tửu 嗉 tử.
Thuần Việt : bình đựng rượu; bầu rượu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình đựng rượu; bầu rượu. 細而高的飲酒用的器皿, 口向外張開, 頸細, 底大, 沒有柄, 多用錫或陶瓷制成.