Phiên âm : jiǔ yù shèng xián.
Hán Việt : tửu dụ thánh hiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酷好飲酒的人對酒的隱語。以聖人喻清酒, 以賢人喻濁酒。見《三國志.卷二七.魏書.徐邈傳》。