VN520


              

酒入舌出

Phiên âm : jiǔ rù shé chū.

Hán Việt : tửu nhập thiệt xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

酒一入口, 話就多了。漢.劉向《說苑.卷一○.敬慎》:「臣聞酒入舌出, 舌出者言失, 言失者身棄, 臣計棄身不如棄酒。」


Xem tất cả...