Phiên âm : jiǔ rù shé chū.
Hán Việt : tửu nhập thiệt xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酒一入口, 話就多了。漢.劉向《說苑.卷一○.敬慎》:「臣聞酒入舌出, 舌出者言失, 言失者身棄, 臣計棄身不如棄酒。」