Phiên âm : jiǔ bǎo.
Hán Việt : tửu bảo .
Thuần Việt : người hầu rượu; người bán rượu; chủ quán rượu; ngư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người hầu rượu; người bán rượu; chủ quán rượu; người phục vụ ở quán rượu (thường thấy trong Bạch thoại thời kì đầu). 酒店伙計(多見于早期白話).