Phiên âm : pèi lí.
Hán Việt : phối lê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分散的樣子。漢.揚雄〈甘泉賦〉:「樵蒸昆上, 配藜四施。」