VN520


              

配軍

Phiên âm : pèi jūn.

Hán Việt : phối quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被處流刑, 發配充軍的罪犯。《水滸傳》第九回:「正說之間, 只見差撥過來問道:『那個是新來配軍。』」《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「你兩個配軍, 自不小心, 不知得了多少錢財, 買放了要緊人犯, 卻來圖賴我。」


Xem tất cả...