Phiên âm : pèi yào.
Hán Việt : phối dược.
Thuần Việt : điều chế thuốc; bào chế thuốc; pha chế thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều chế thuốc; bào chế thuốc; pha chế thuốc根据处方配制药物