Phiên âm : pèi jiē kǎ.
Hán Việt : phối tiếp tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
插在電腦主機板上以擴充電腦功能, 或作為主機板與周邊設備介接的電子電路板。也稱為「介面卡」。