Phiên âm : pèi xì.
Hán Việt : phối hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搭配演戲。例兩位的默契最好, 因此這一幕就由你們來配戲。搭配演戲。如:「這一幕, 由你們兩個來配戲。」
phụ cho vai chính。指配合主角演戲。