Phiên âm : pèi liào.
Hán Việt : phối liệu.
Thuần Việt : phối liệu; vật liệu hỗn hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phối liệu; vật liệu hỗn hợp生产过程中,把某些原料按一定比例混合在一起