VN520


              

配料

Phiên âm : pèi liào.

Hán Việt : phối liệu.

Thuần Việt : phối liệu; vật liệu hỗn hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phối liệu; vật liệu hỗn hợp
生产过程中,把某些原料按一定比例混合在一起


Xem tất cả...