VN520


              

配合

Phiên âm : pèi hé.

Hán Việt : phối hợp.

Thuần Việt : phối hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phối hợp
各方面分工合作来完成共同的任务
tā liǎngrén de shuāngdǎ pèihé dé hěn hǎo.
hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
phối hợp (linh kiện của máy móc)
机械或仪器上关系密切的零件结合在一起,如轴与轴瓦等


Xem tất cả...