Phiên âm : pèi hé.
Hán Việt : phối hợp.
Thuần Việt : phối hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phối hợp各方面分工合作来完成共同的任务tā liǎngrén de shuāngdǎ pèihé dé hěn hǎo.hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.phối hợp (linh kiện của máy móc)机械或仪器上关系密切的零件结合在一起,如轴与轴瓦等