Phiên âm : pèi diàn pán.
Hán Việt : phối điện bàn.
Thuần Việt : bộ phân phối điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ phân phối điện分配电量的设备,安装在发电站、变电站以及用电量较大的电力用户中,上面装着各种控制开关、监视仪表及保护装置