VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鄙陋
Phiên âm :
bǐ lòu.
Hán Việt :
bỉ lậu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鄙陋無知.
鄙薄 (bǐ bó) : xem thường; xem nhẹ; xem khinh; khinh miệt
鄙夷 (bǐ yí) : xem thường; khinh thường
鄙言累句 (bǐ yán lěi jù) : bỉ ngôn luy cú
鄙視 (bǐ shì) : bỉ thị
鄙言 (bǐ yán) : bỉ ngôn
鄙吝 (bǐ lìn) : thô tục; dung tục
鄙见 (bǐ jiàn) : thiển kiến; ngu ý
鄙固 (bǐ gù) : bỉ cố
鄙棄 (bǐ qì) : xem thường; chán ghét
鄙贱 (bǐ jiàn) : hèn mọn; thấp kém; ti tiện; đê hèn
鄙俗不堪 (bǐ sú bù kān) : bỉ tục bất kham
鄙易 (bǐ yì) : bỉ dịch
鄙固 (bǐ gù) : bỉ cố
鄙言俚語 (bǐ yán lǐ yǔ) : bỉ ngôn lí ngữ
鄙悃 (bǐ kǔn) : bỉ khổn
鄙諺 (bǐ yàn ) : bỉ ngạn
Xem tất cả...