VN520


              

鄙言

Phiên âm : bǐ yán.

Hán Việt : bỉ ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 粗言, .

Trái nghĩa : , .

1.淺俗、粗鄙的言詞。南朝宋.劉義慶《世說新語.任誕》:「太真終日無鄙言。」《三國演義》第九三回:「吾以為漢朝大老元臣.必有高論, 豈期出此鄙言!」2.謙稱自己說的話。《後漢書.卷二四.馬援列傳》:「凡人為貴, 當使可賤, 如卿等欲不可復賤, 居高堅自持, 勉思鄙言。」


Xem tất cả...