VN520


              

鄙視

Phiên âm : bǐ shì.

Hán Việt : bỉ thị .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄙視體力勞動是剝削階級思想的表現.


Xem tất cả...