VN520


              

鄙俗不堪

Phiên âm : bǐ sú bù kān.

Hán Việt : bỉ tục bất kham.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 俗不可耐, .

Trái nghĩa : , .

鄙陋、粗俗得令人無法忍受。如:「他寫的小說內容越來越鄙俗不堪, 令人無法卒睹!」《花月痕》第一五回:「紅豆在旁, 遂將那日原士規等跌池吐酒, 鄙俗不堪的形狀, 敘了一回。到說得荷生、采秋也都笑了。」


Xem tất cả...