Phiên âm : bǐ kǔn.
Hán Việt : bỉ khổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙稱自己的誠意。《三國演義》第三七回:「先此布達, 再容齋戒薰沐, 特拜尊顏, 面傾鄙悃。」