Phiên âm : bǐ yán lǐ yǔ.
Hán Việt : bỉ ngôn lí ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 方言俗語, .
Trái nghĩa : , .
粗俗的地方話, 地方性的俗諺。