Phiên âm : bǐ yì.
Hán Việt : bỉ dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕視、看不起。《書經.大誥》:「民不康, 曰:『予復反鄙我周邦。』」漢.孔安國.傳:「反鄙易我周家。」