Phiên âm : dū zuǎn.
Hán Việt : đô toản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
總纂。《舊唐書.卷一四.憲宗本紀上》:「吉甫都纂其事, 成書十卷。」