VN520


              

都坑

Phiên âm : dū kēng.

Hán Việt : đô khanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糞坑。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第四一出》:「(淨)亞公, 張小娘子跌在深坑裡。(末)甚麼坑裡?(淨)在都坑裡。(末)好惹一場臭!我與你扶它起來。」


Xem tất cả...