Phiên âm : dū kēng.
Hán Việt : đô khanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糞坑。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第四一出》:「(淨)亞公, 張小娘子跌在深坑裡。(末)甚麼坑裡?(淨)在都坑裡。(末)好惹一場臭!我與你扶它起來。」