Phiên âm : xié fǎ.
Hán Việt : tà pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 魔法, 妖術, .
Trái nghĩa : , .
妖異不正的法術。如:「乩童常以邪法惑人。」也作「邪術」。