VN520


              

邪徑

Phiên âm : xié jìng.

Hán Việt : tà kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不正的行徑。《漢書.卷二七.五行志中之上》:「邪徑敗良田, 讒口亂善人。」《文選.張衡.東京賦》:「迴行道乎伊闕, 邪徑捷乎轘轅。」


Xem tất cả...