Phiên âm : xié jìng.
Hán Việt : tà kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不正的行徑。《漢書.卷二七.五行志中之上》:「邪徑敗良田, 讒口亂善人。」《文選.張衡.東京賦》:「迴行道乎伊闕, 邪徑捷乎轘轅。」