VN520


              

邪不干正

Phiên âm : xié bù gān zhèng.

Hán Việt : tà bất can chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邪術不能勝過正氣。《唐語林.卷三.方正》:「臣聞邪不干正, 若使咒臣, 必不能行。」也作「邪不勝正」。


Xem tất cả...