VN520


              

邪視

Phiên âm : xié shì.

Hán Việt : tà thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斜視, 不用正眼視之。北齊.顏之推《顏氏家訓.教子》:「目不邪視, 耳不妄聽。」《三國演義》第二二回:「玄聽講三年, 目不邪視, 融甚奇之。」


Xem tất cả...