VN520


              

邪门儿

Phiên âm : xié mén r.

Hán Việt : tà môn nhân.

Thuần Việt : bất thường; không bình thường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bất thường; không bình thường
不正常;反常
这里天气也真邪门儿,一会儿冷一会儿热。
zhèlǐ tiānqì yě zhēn xiéménér,yīhùiér lěng yīhùiér rè。
thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.


Xem tất cả...