Phiên âm : xié shuō yì duān.
Hán Việt : tà thuyết dị đoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
異於正統思想的學說、主張。如:「世亂則邪說異端橫行。」也作「異端邪說」。