VN520


              

邦彥

Phiên âm : bāng yàn.

Hán Việt : bang ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一國當中才學兼優的傑出人士。例國之邦彥
國內才學兼優的傑出人士。晉.陸機〈吳趨行〉:「邦彥應運興, 粲若春林葩。」


Xem tất cả...