Phiên âm : bāng yàn.
Hán Việt : bang ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一國當中才學兼優的傑出人士。例國之邦彥國內才學兼優的傑出人士。晉.陸機〈吳趨行〉:「邦彥應運興, 粲若春林葩。」