Phiên âm : huán jià.
Hán Việt : hoàn giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 討價, .
♦Trả giá. ◎Như: bổn điếm đích hóa vật đô hữu định giá, thỉnh vật hoàn giá 本店的貨物都有定價, 請勿還價.♦Kì kèo, thương lượng. ◎Như: tha bạn sự nhận chân, thuyết nhất bất nhị, thùy dã hưu tưởng hòa tha hoàn giá 他辦事認真, 說一不二, 誰也休想和他還價.