VN520


              

還本

Phiên âm : huán běn.

Hán Việt : hoàn bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.償還借款的本金。例還本付息2.收回資本。例這項投資若妥善經營, 預計五年可以還本。
償還資本、本金。


Xem tất cả...