VN520


              

還手

Phiên âm : huán shǒu.

Hán Việt : hoàn thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受人毆打而反擊。例他一直閃避, 就是不肯還手。
受人毆打而反擊。如:「他一直閃避, 就是不肯還手。」


Xem tất cả...