Phiên âm : huán shǒu.
Hán Việt : hoàn thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受人毆打而反擊。例他一直閃避, 就是不肯還手。受人毆打而反擊。如:「他一直閃避, 就是不肯還手。」