Phiên âm : hái lái.
Hán Việt : hoàn lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仍來。如:「上次都警告過了, 你還來!」歸還。如:「你欠我的錢, 還不趕快還來!」