VN520


              

還來

Phiên âm : hái lái.

Hán Việt : hoàn lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仍來。如:「上次都警告過了, 你還來!」
歸還。如:「你欠我的錢, 還不趕快還來!」


Xem tất cả...