Phiên âm : huán jí.
Hán Việt : hoàn kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 反擊, .
Trái nghĩa : , .
反擊, 回報對方的攻擊。例受了這麼多的屈辱, 在忍無可忍的情況下, 他終於還擊了。對他方的攻勢予以反擊。如:「忍受了這麼多的屈辱, 他終於還擊了。」