Phiên âm : huán wǒ hé shān.
Hán Việt : hoàn ngã hà san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收復失去的國土。例還我河山, 拯救同胞。收復失去的國土。如:「還我河山, 拯救同胞。」