VN520


              

還我河山

Phiên âm : huán wǒ hé shān.

Hán Việt : hoàn ngã hà san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收復失去的國土。例還我河山, 拯救同胞。
收復失去的國土。如:「還我河山, 拯救同胞。」


Xem tất cả...