Phiên âm : qiān shén.
Hán Việt : thiên thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遷移神主牌位。《文選.潘岳.寡婦賦》:「痛存亡之殊制兮, 將遷神而安厝。」