Phiên âm : qiān shàn gǎi guò.
Hán Việt : thiên thiện cải quá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改正過失, 走上正途。宋.朱熹〈白鹿洞書院揭示〉:「言忠信, 行篤敬, 懲忿窒慾, 遷善改過。」