Phiên âm : chí sù.
Hán Việt : trì tốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.徐疾、快慢。《禮記.王制》:「剛柔輕重, 遲速異齊。」《列子.楊朱》:「何遽遲速於其閒乎。」2.早晚。宋.梅堯臣〈田家語〉詩:「盲跛不能耕, 死亡在遲速。」