VN520


              

遲歸

Phiên âm : chí guī.

Hán Việt : trì quy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

超過預定的時間歸返。如:「每次孩子遲歸, 總是讓家長擔心。」


Xem tất cả...