Phiên âm : zhē chǒu.
Hán Việt : già xú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.遮蔽醜陋。如:「有些人頭髮太亂, 戴帽子是為了遮醜。」2.掩飾不名譽的事情。如:「對於這個食安事件, 公司負責人坦誠處理, 不遮醜, 不護短, 終於獲得社會大眾的諒解。」
che đậy; giấu giếm (cái xấu)。用言語或行動遮掩缺點、錯誤和不足。