VN520


              

遮拦

Phiên âm : zhē lán.

Hán Việt : già lan.

Thuần Việt : ngăn cản; ngăn giữ; ngăn; cản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngăn cản; ngăn giữ; ngăn; cản
遮挡;阻挡
fángfēnglín kěyǐ zhēlán dàfēng.
rừng chắn gió có thể chắn gió to.


Xem tất cả...