VN520


              

遮路

Phiên âm : zhē lù.

Hán Việt : già lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擋住通道。如:「垃圾遮路」、「雜物遮路」。


Xem tất cả...