VN520


              

遮天蔽日

Phiên âm : zhē tiān bì rì.

Hán Việt : già thiên tế nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掩蔽天空, 阻隔日光的照射。形容氣勢浩大, 為數極多。《紅樓夢》第一七、一八回:「池邊兩行垂柳, 雜著桃杏, 遮天蔽日, 真無一些塵土。」


Xem tất cả...