VN520


              

遮天蓋日

Phiên âm : zhē tiān gài rì.

Hán Việt : già thiên cái nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.掩蔽天空, 阻隔日光的照射。形容氣勢浩大, 體積龐大或為數極多。如:「忽地!一陣風沙遮天蓋日地席捲過來。」2.比喻獨攬大權。《紅樓夢》第七三回:「璉二爺, 鳳奶奶, 兩口子遮天蓋日, 百事周到。」


Xem tất cả...