Phiên âm : zhē cháng miàn.
Hán Việt : già tràng diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敷衍、做面子。如:「他怕辦不下去, 姑且用這法子來遮場面。」