Phiên âm : zhē chǒu.
Hán Việt : già sửu.
Thuần Việt : che đậy; giấu giếm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che đậy; giấu giếm (cái xấu). 用言語或行動遮掩缺點、錯誤和不足.