VN520


              

適間

Phiên âm : shì jiān.

Hán Việt : thích gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛才、方才。《三國演義》第八回:「適間賤妾曾言:但有使令, 萬死不辭。」《初刻拍案驚奇》卷二:「適間已叫那撐筏的, 報家裡去了。」


Xem tất cả...