Phiên âm : shì jiān.
Hán Việt : thích gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛才、方才。《三國演義》第八回:「適間賤妾曾言:但有使令, 萬死不辭。」《初刻拍案驚奇》卷二:「適間已叫那撐筏的, 報家裡去了。」