Phiên âm : hé shí.
Hán Việt : hợp thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 適時, .
Trái nghĩa : 過時, .
♦Phải thời, thích hợp với thời thượng. ★Tương phản: thất thì 失時, quá thì 過時.