VN520


              

適性

Phiên âm : shì xìng.

Hán Việt : thích tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

適合個性。例寫作對想像力豐富的她而言, 是非常適性的工作。
適合個性。如:「寫作對想像力豐富的她而言, 是非常適性的工作。」


Xem tất cả...