VN520


              

遠颺

Phiên âm : yuǎn yáng.

Hán Việt : viễn dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遁逃遠方。《福惠全書.卷一七.刑名部.盜賊上》:「若官府行事少有不謹, 露洩風聲, 逗遛時刻, 則高舉遠颺, 莫可蹤跡矣。」


Xem tất cả...