Phiên âm : yuǎn yáng.
Hán Việt : viễn dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遁逃遠方。《福惠全書.卷一七.刑名部.盜賊上》:「若官府行事少有不謹, 露洩風聲, 逗遛時刻, 則高舉遠颺, 莫可蹤跡矣。」